Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 08:55 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -190,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 -13.00 | 16,459.00 | 17,056.00 24.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 273.00 | 18,139 275.00 | 18,687 201.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 28,095 | 28,195 -511.00 | 29,133 29,133 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 3,636.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,939 32.00 | 26,989 -26.00 | 28,096 140.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 32,303 | 32,553 496.00 | 33,453 33,453 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.22 302.22 | 314.30 314.30 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -10.87 | 159.78 -11.08 | 167.32 -10.20 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 0.13 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,371.07 5,371.07 | 5,488.22 5,488.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,829.00 14,829.00 | 14,829.00 -272.00 | 15,306.00 15,306.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -156.00 | 18,584 -157.00 | 19,145 -249.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 689.00 -38.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 710.00 | 25,180 700.00 | 25,477 667.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,750,000 6,945,000 | 7,750,000 7,750,000 | 7,950,000 7,130,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 25 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.